Tấm ốp tường giả bê tông đang rất được ưa chuộng khi mang đến cho công trình vẻ đẹp đẳng cấp và hiện đại, kết hợp với những ưu điểm vượt trội như: bền bỉ, dễ dàng bảo trì cùng khả năng chống cháy, cách nhiệt đầy vượt trội… Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 20+ mẫu tấm ốp tường giả bê tông đẹp nhất, giúp bạn có cái nhìn khách quan.
1. Tấm ốp tường PVC Giả Bê Tông
Tấm ốp tường PVC giả bê tông là sản phẩm trang trí nội thất được làm từ nhựa PVC, với bề mặt được gia công trông giống bê tông. Loại tấm ốp tường giả bê tông này đặc trưng bởi khả năng lắp đặt dễ dàng, thích hợp cho việc trang trí tường và tạo nên vẻ đẹp hiện đại và đầy tinh tế cho không gian.
1.1. Thông số kỹ thuật
- Độ dày: 6mm, 9mm
- Kích thước: 1220x2440mm, 2900x400mm, 3000x400mm
- Tỷ trọng: 2.0g~2.2g/cm3
- Chất liệu: Nhựa nguyên sinh PVC, bột đá mịn
Một số ưu điểm của tấm ốp tường PVC giả Bê Tông:
- Thân thiện với môi trường: Tấm ốp tường PVC giả bê tông được sản xuất từ nhựa nguyên sinh chất lượng cao cùng bột đá mịn, sợi tre nên rất an toàn với sức khỏe người dùng và thân thiện với môi trường.
- Chống nước hiệu quả: Tấm ốp tường PVC có thể chống nước tốt, giúp duy trì tình trạng khô ráo và ngăn ngừa sự hình thành của nấm mốc và vi khuẩn. Vì vậy, bạn có thể ứng dụng vật liệu này cho các công trình dễ bị mưa hoặc ẩm ướt nhà tắm, phòng vệ sinh, hành lang, hồ bơi…
- Hiệu quả chống cháy vượt trội: Sản phẩm còn có khả năng chống cháy lên đến 2 giờ dưới nhiệt độ 1200℃, giúp bảo vệ tính mạng người dùng trong trường hợp hỏa hoạn.
- Tuổi thọ dài lâu: Bạn có thể yên tâm sử dụng tấm ốp tường PVC lên đến 20 năm (nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách).
1.2. Báo giá tấm ốp tường PVC giả bê tông
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá thành (VNĐ/tấm) |
2.8 | 1220×2440 | 300,000 |
9 | 2900×400 | 350,000 |
9 | 3000×400 | 223,000 |
Với mức giá từ 223,000 – 350,000 VNĐ, tấm ốp tường giả bê tông cực kỳ phù hợp với túi tiền của đại đa số các gia đình Việt Nam. Sản phẩm có thể được ứng dụng ốp phòng khách, phòng ngủ,… trong các công trình nhà dân dụng, nhà trọ, nhà cấp 4…
2. Tấm nhựa ốp tường nano giả bê tông
2.1. Thông số kỹ thuật
- Độ dày: 3.5mm, 4mm, 9mm
- Kích thước: 900x4000mm; 400x3000mm
- Tỷ trọng: 2.0g ~ 2.2g/c
- Chất liệu: 80% nhựa PVC, 10% nhựa tái sinh, 10% phụ gia
Tấm nhựa ốp tường nano giả bê tông là một vật liệu trang trí nội thất tiên tiến với bề mặt mô phỏng một cách chân thực bê tông tự nhiên. Sản phẩm này được sản xuất bằng nhựa PVC với công nghệ nano hiện đại, sử dụng lớp phủ nano giúp tạo ra một bề mặt siêu mịn và bóng, đồng thời gia tăng độ bền và khả năng chống bám bẩn. So với tấm ốp giả bê tông PVC, tấm nhựa ốp tường nano không chứa bột đá mịn trong cấu tạo.
Sản phẩm rất được ưa chuộng bởi những ưu điểm vượt trội dưới đây:
- Tiến trình lắp đặt và thi công nhanh chóng: Nhờ trọng lượng nhẹ, độ ổn định cao nên việc lắp đặt và tháo gỡ tấm nhựa ốp tường nano không tốn nhiều thời gian, công sức.
- Độ bền cao, không bị biến dạng bởi thời tiết: Tấm nhựa ốp tường không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, nhiệt độ hoặc mối mọt nên sở hữu tuổi thọ ấn tượng lên tới 10 – 15 năm.
- Quy trình làm sạch và vệ sinh dễ dàng: Tấm nhựa ốp tường ít bám bụi, giữ màu tốt và dễ dàng làm sạch.
- An toàn cho sức khỏe: Với thành phần hoàn toàn tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại, việc sử dụng tấm nhựa ốp tường đảm bảo không gian sống an toàn và lành mạnh cho người dùng.
2.2. Báo giá tấm ốp tường nano giả bê tông
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá thành (VNĐ/m2) |
3.5 | 900×4000; 400×3000 | 150,000 |
4 | 900×4000; 400×3000 | 150,000 |
9 | 900×4000; 400×3000 | 150,000 |
Tấm nhựa Nano được rất nhiều chủ công trình tin tưởng lựa chọn không chỉ bởi mức giá rẻ chỉ từ 150,000 VNĐ/m2 mà còn bởi tính thẩm mỹ cao mà sản phẩm mang lại.
3. Tấm ốp tường PU giả bê tông
Tấm ốp tường PU giả bê tông là một sản phẩm trang trí nội thất độc đáo và sang trọng được làm từ chất liệu Polyurethane (PU), sản phẩm này được thiết kế với bề mặt mô phỏng chân thực vẻ của bê tông.
3.1. Thông số kỹ thuật
- Độ dày: 3cm, 5cm, 9-10cm
- Kích thước: 49x50cm, 60x60cm, 60x120cm, 35x80cm, 55x110cm
- Tỷ trọng: 500 – 1300kg/m3
- Chất liệu: Nhựa PU
Không chỉ có vẻ đẹp hiện đại, tấm ốp tường PU giả bê tông còn có đặc tính cách âm, tiêu âm, và chống ồn tốt nên rất phù hợp cho các hạng mục yêu cầu độ riêng tư, yên tĩnh cao như phòng ngủ, nhà riêng,…, từ đó, mang đến những trải nghiệm thoải mái cho người dùng. Một số ưu điểm khác sản phẩm gồm:
- Trọng lượng siêu nhẹ: Với kích thước lớn, mỗi tấm ốp tường PU foam giả đá chỉ nặng từ 4kg/m2, điều này thuận tiện cho vận chuyển và lắp đặt, đồng thời giảm tải trọng cho công trình.
- Thi công nhanh: Các tấm đá giả đá nhẹ dễ dàng di chuyển và lắp đặt. Thi công nhanh chóng với chỉ 2 người thợ và không cần tay nghề cao, cũng có thể cắt ghép để phù hợp với kích thước thực tế.
- Cách nhiệt tốt với hệ số dẫn nhiệt chỉ 0.036 W/m0k: Nhờ cấu tạo từ PU foam và được trải qua công nghệ xử lý hiện đại, tấm ốp tường PU foam giả bê tông có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp không gian luôn thoáng mát.
- Khả năng chống cháy lan: Sản phẩm có tính năng chống cháy lan cấp độ 2, đáp ứng yêu cầu về PCCC.
3.2. Báo giá tấm ốp tường PU giả bê tông
Mức giá của sản phẩm dao động từ 250,000 – 640,000 VNĐ. Cụ thể như sau:
Độ dày (cm) | Kích thước (cm) | Giá thành (VNĐ) |
DÒNG VÂN 3D | ||
5 | 49×50 | 360,000 |
DÒNG VÂN CAO | ||
9 – 10 | 60×60 | 320,000 |
9 – 10 | 60×120 | 640,000 |
DÒNG VÂN THẤP | ||
3 | 60×120 | 640,000 |
5 | 35×80 | 250,000 |
5 | 45×90 | 360,000 |
5 | 55×110 | 540,000 |
5 | 60×120 | 640,000 |
5 | 60×60 | 320,000 |
4. Tấm Alu giả bê tông
4.1. Thông số kỹ thuật
- Độ dày tấm: 2 – 6mm
- Kích thước: 1500x3000mm, 1220x2440mm
- Tỷ trọng: 500 – 1300kg/m3
- Chất liệu: Nhựa polyethylene, nhựa chống cháy, lớp nhôm
Tấm Alu là vật liệu xây dựng và trang trí phổ biến, được làm từ hợp kim nhôm với đặc điểm nhẹ, bền, chống nước, và có tính thẩm mỹ cao. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, nội thất, và quảng cáo. Một số ưu điểm của tấm Alu có thể kể đến:
- Nhẹ và bền: Tấm Alu có trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, nhưng vẫn đủ bền để chịu được các tác động từ môi trường và thời tiết.
- Kháng nước và chống ăn mòn: Nhôm tự nhiên có khả năng chống nước và chống ăn mòn, làm cho tấm Alu phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và trong môi trường có độ ẩm cao.
- Dễ gia công và thi công: Tấm Alu có tính linh hoạt trong quá trình gia công và thi công, có thể cắt, uốn, và gia công để phù hợp với các thiết kế phức tạp.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt tấm Alu mịn màng, có thể được hoàn thiện bằng nhiều loại sơn, mạ, hoặc in ấn để tạo ra các hiệu ứng thẩm mỹ khác nhau.
4.2. Báo giá tấm Alu giả bê tông
Màu sản phẩm | Quy cách | Độ dày nhôm | Độ dày tấm | Giá bán |
PE trang trí nội thất: PE191 – PE198 – PE406 | 1220 x 2440mm | 0.06 | 3 | 378,000 |
0.08 | 3 | 467,000 | ||
4 | 517,000 | |||
0.1 | 3 | 508,000 | ||
4 | 565,000 | |||
0.12 | 3 | 575,000 | ||
4 | 607,000 | |||
ALU Vertu trong nhà (PET) | 2 | 0.07 | 243,000 | |
0.1 | 327,000 | |||
0.1 | 362,000 | |||
3 | 0.07 | 309,000 | ||
0.1 | 377,000 | |||
0.1 | 434,000 | |||
0.12 | 422,000 | |||
0.15 | 465,000 | |||
0.18 | 517,000 | |||
Alu Hà Linh HL: Xám, Vàng đồng | 1220 x2440 | 0.05 | 2 | 150,000 |
3 | 190,000 | |||
0.1 | 3 | 325,000 | ||
Alu Alrado màu AV1001 | 1220×2440 | 0.05 | 1.8 | 167,000 |
2 | 176,000 | |||
2.8 | 222,000 | |||
3 | 231,000 | |||
Alu Reto | 1220×2440 | 0.05 | 2 | 150,000 |
3 | 200,000 | |||
Alu Alcorest EV – 3001, 3003 | 1500 x 3000 | 0.21 | 3 | 1,255,000 |
4 | 1,376,000 | |||
5 | 1,534,000 | |||
6 | 1,776,000 | |||
0.3 | 3 | 1,670,000 | ||
4 | 1,769,000 | |||
5 | 1,935,000 | |||
6 | 2,177,000 | |||
0.4 | 4 | 2,147,000 | ||
5 | 2,268,000 | |||
6 | 2,479,000 | |||
0.5 | 4 | 2,419,000 | ||
5 | 2,570,000 | |||
6 | 2,812,000 | |||
1220×2440 | 0.21 | 3 | 830,000 | |
4 | 910,000 | |||
5 | 1,015,000 | |||
6 | 1,175,000 | |||
0.3 | 3 | 1,105,000 | ||
4 | 1,170.000 | |||
5 | 1,280,000 | |||
6 | 1,440,000 | |||
0.4 | 4 | 1,420,000 | ||
5 | 1,500,000 | |||
6 | 1,640,000 | |||
0.5 | 4 | 1,600,000 | ||
5 | 1,700,000 | |||
6 | 1,860,000 | |||
Alu Triền Chen ngoài trời | 1220×2440 | 0.2 | 3 | 1,048,000 |
4 | 1,108,000 | |||
5 | 1,203,000 | |||
0.3 | 3 | 1,325,000 | ||
4 | 1,365,000 | |||
5 | 1,485,000 | |||
0.4 | 4 | 1,640,000 | ||
5 | 1,745,000 | |||
0.5 | 4 | 1,940,000 | ||
5 | 2,010,000 |
Mức giá của tấm Alu dao động từ 276,000 – 2,820,000 VNĐ nên người dùng có thể lựa chọn tùy thuộc vào hạng mục công trình và nhu cầu cá nhân.
5. Tấm ốp tường Cemboard giả bê tông
Nhắc đến các sản phẩm ốp tường được ưa chuộng không thể không nhắc đến tấm Cemboard giả bê tông từ SCG bởi khả năng chống cháy, cách âm vượt trội, phù hợp ốp tường cho cả các công trình nội ngoại thất.
5.1. Thông số kỹ thuật
- Độ dày: 4.5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm
- Kích thước: 1220x2440mm
- Tỷ trọng: 500 – 1300kg/m2
- Chất liệu: Xi măng Portland, cát Oxit Sillic, sợi Cellulose/dăm gỗ
Tấm Cemboard ốp tường SCG là vật liệu xây dựng chất lượng cao được sản xuất tại Thái Lan. Với kết cấu bền chắc từ sợi xi măng, chất kết dính và các thành phần khác, tấm Cemboard đảm bảo chất lượng và độ bền vượt trội lên đến 50 năm, là sự lựa chọn lý tưởng cho việc nâng cấp và xây dựng trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất.
Một số ưu điểm của sản phẩm có thể kể tới:
- Khả năng chịu lực và va đập vượt trội: Nhờ thành phần cát siêu mịn Silica giúp tạo cấu trúc đậm đặc, tấm Cemboard có khả năng chống va đập ấn tượng và có thể chịu được tải trọng từ 500 đến 1300kg, tùy độ dày.
- Chống cháy vượt trội, an toàn cho người dùng: Tấm Smartboard có khả năng chống cháy lên đến 180 phút ở 550℃ hoặc lên đến 150 phút ở 550℃ và mức độ dẫn nhiệt (độ K) thấp nên có thể hạn chế cháy lan, chống nóng tốt cho công trình.
- Chống nóng, giúp duy trì không gian thoáng mát: Với khả năng bức xạ nhiệt cao, lên đến 95%, tấm Smartboard giúp duy trì mát mẻ cho ngôi nhà và giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Tính thẩm mỹ cao: Tấm Cemboard được sản xuất với bề mặt phẳng mịn, dễ dàng sơn và lát gạch trang trí, từ đó, tạo ra bề mặt tường đẹp và đồng nhất.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công: Với trọng lượng 20 – 54kg, bạn có thể linh hoạt vận chuyển tấm Cemboard ốp tường giả bê tông lên các vị trí cao, từ đó, tiết kiệm thời gian và công sức thi công.
- Khả năng kháng âm 38 – 61dB: Tấm Cemboard giả bê tông còn còn có khả năng cách âm rất tốt, tiêu âm 70%, phù hợp với tường phòng ngủ, phòng học yêu cầu sự yên tĩnh cao.
5.2. Báo giá tấm ốp tường Cemboard giả bê tông
Với quy cách từ 4.5 – 12mm, tấm Cemboard ốp tường có mức giá hoàn toàn phù hợp với ngân sách của người dùng Việt Nam với 150,000 – 500,000 VNĐ.
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Giá thành (VNĐ/tấm) |
4.5 | 1220×2440 | 200,000 |
6 | 1220×2440 | 270,000 |
8 | 1220×2440 | 370,000 |
9 | 1220×2440 | 410,000 |
10 | 1220×2440 | 500,000 |
12 | 1220×2440 | 580,000 |
Có thể thấy, tấm ốp tường giả bê tông rất đa dạng với 5 mẫu được ưa chuộng và có mức giá khoảng từ 150,000 – 1,280,000 VNĐ. Cụ thể:
- Tấm PVC giả bê tông: 223,000 – 350,000 VNĐ.
- Tấm ốp tường PVC nano giả bê tông: 150,000 VNĐ/m2.
- Tấm Cemboard ốp tường giả bê tông: 200,000 – 580,000 VNĐ.
- Tấm ốp tường PU giả bê tông: 250,000 – 640,000 VNĐ.
- Tấm Alu giả bê tông: 276,000 – 1,280,000 VNĐ.
Qua bài viết, chúng ta đã khám phá 5 mẫu tấm ốp tường giả bê tông với vẻ đẹp hiện đại cùng khả năng chống cháy, mối mọt tối ưu cho không gian nội thất và ngoại thất. Qua đó, hi vọng bạn có thể tìm được vật liệu ưa thích và phù hợp với công trình của mình.
Lưu ý: Sơn hiệu ứng bê tông Conpa tổng hợp và liệt kê các bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo để quý khách có cái nhìn tổng quan về đơn giá vật liệu và thi công các loại tấm ốp trên thị trường.
Hotline: 0931.92.7778
Email: sonbetongconpa.info@gmail.com
Website: https://sonbetongconpa.net/
Pinterest : Conpa Việt Nam